Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疏放
Pinyin: shū fàng
Meanings: To release, relax, or ease up., Giải phóng, thả lỏng, làm cho thoải mái., ①任性而为,不检点。[例]欲填沟壑唯疏放,自笑狂夫老更狂。——杜甫《狂夫》。*②指文章不受常格拘束。[例]词气疏放。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 㐬, 𤴔, 攵, 方
Chinese meaning: ①任性而为,不检点。[例]欲填沟壑唯疏放,自笑狂夫老更狂。——杜甫《狂夫》。*②指文章不受常格拘束。[例]词气疏放。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc vật lý.
Example: 他决定疏放一下心情。
Example pinyin: tā jué dìng shū fàng yí xià xīn qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định thả lỏng tâm trạng một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải phóng, thả lỏng, làm cho thoải mái.
Nghĩa phụ
English
To release, relax, or ease up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任性而为,不检点。欲填沟壑唯疏放,自笑狂夫老更狂。——杜甫《狂夫》
指文章不受常格拘束。词气疏放
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!