Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疏理
Pinyin: shū lǐ
Meanings: To arrange or tidy up neatly., Sắp xếp, chỉnh đốn lại cho gọn gàng, ngăn nắp., ①阐明义理,分辨事理。*②整理;清理。[例]疏理典籍。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 㐬, 𤴔, 王, 里
Chinese meaning: ①阐明义理,分辨事理。*②整理;清理。[例]疏理典籍。
Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh trí tuệ hoặc vật lý.
Example: 她正在疏理自己的思路。
Example pinyin: tā zhèng zài shū lǐ zì jǐ de sī lù 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang sắp xếp lại suy nghĩ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp, chỉnh đốn lại cho gọn gàng, ngăn nắp.
Nghĩa phụ
English
To arrange or tidy up neatly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阐明义理,分辨事理
整理;清理。疏理典籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!