Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾步

Pinyin: jí bù

Meanings: To walk quickly, hurry along., Bước nhanh, đi vội vàng., 憎恨坏人坏事就象憎恨仇人一样。同疾恶如仇”。[出处]《明史·周顺昌传》“顺昌为人刚方贞介,疾恶如雠。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 疒, 矢, 止

Chinese meaning: 憎恨坏人坏事就象憎恨仇人一样。同疾恶如仇”。[出处]《明史·周顺昌传》“顺昌为人刚方贞介,疾恶如雠。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hướng di chuyển cụ thể.

Example: 他疾步走向车站。

Example pinyin: tā jí bù zǒu xiàng chē zhàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước nhanh về phía nhà ga.

疾步
jí bù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước nhanh, đi vội vàng.

To walk quickly, hurry along.

憎恨坏人坏事就象憎恨仇人一样。同疾恶如仇”。[出处]《明史·周顺昌传》“顺昌为人刚方贞介,疾恶如雠。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疾步 (jí bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung