Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疲累

Pinyin: pí lèi

Meanings: Feeling physically and mentally tired after labor or extensive activity., Cảm giác mệt mỏi về thể chất lẫn tinh thần sau khi lao động hoặc hoạt động nhiều., ①疲乏劳累。[例]水手们忙碌不堪,疲累无力,船动得十分迟缓,效率很低。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 疒, 皮, 田, 糸

Chinese meaning: ①疲乏劳累。[例]水手们忙碌不堪,疲累无力,船动得十分迟缓,效率很低。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau chủ ngữ để mô tả trạng thái mệt mỏi. Có thể kết hợp với các mức độ khác nhau như ‘很疲累’ (rất mệt mỏi).

Example: 经过一整天的工作,他感到非常疲累。

Example pinyin: jīng guò yì zhěng tiān de gōng zuò , tā gǎn dào fēi cháng pí lèi 。

Tiếng Việt: Sau một ngày làm việc, anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.

疲累
pí lèi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác mệt mỏi về thể chất lẫn tinh thần sau khi lao động hoặc hoạt động nhiều.

Feeling physically and mentally tired after labor or extensive activity.

疲乏劳累。水手们忙碌不堪,疲累无力,船动得十分迟缓,效率很低

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疲累 (pí lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung