Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疏散
Pinyin: shū sàn
Meanings: To disperse, evacuate, or reduce concentration density., Phân tán, di tản, làm giảm mật độ tập trung., ①把集中的或稠密的分散开。[例]疏散人口。*②稀疏而分散;疏落。[例]这一带比较荒凉,只有些疏散的村落。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 㐬, 𤴔, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①把集中的或稠密的分散开。[例]疏散人口。*②稀疏而分散;疏落。[例]这一带比较荒凉,只有些疏散的村落。
Grammar: Động từ này thường liên quan đến tình huống khẩn cấp hoặc quy hoạch.
Example: 政府组织了居民疏散。
Example pinyin: zhèng fǔ zǔ zhī le jū mín shū sàn 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã tổ chức di tản cư dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tán, di tản, làm giảm mật độ tập trung.
Nghĩa phụ
English
To disperse, evacuate, or reduce concentration density.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把集中的或稠密的分散开。疏散人口
稀疏而分散;疏落。这一带比较荒凉,只有些疏散的村落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!