Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑念

Pinyin: yí niàn

Meanings: A feeling or thought of doubt., Ý nghĩ nghi ngờ, sự nghi hoặc trong tâm trí., ①怀疑的念头。[例]辄有短客来,久与板谈,素不识其生平,颇注疑念。——《聊斋志异》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 疋, 龴, 今, 心

Chinese meaning: ①怀疑的念头。[例]辄有短客来,久与板谈,素不识其生平,颇注疑念。——《聊斋志异》。

Grammar: Thường sử dụng như danh từ trừu tượng, xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý.

Example: 他心里一直有一个疑念。

Example pinyin: tā xīn lǐ yì zhí yǒu yí gè yí niàn 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy luôn có một ý nghĩ nghi ngờ.

疑念
yí niàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩ nghi ngờ, sự nghi hoặc trong tâm trí.

A feeling or thought of doubt.

怀疑的念头。辄有短客来,久与板谈,素不识其生平,颇注疑念。——《聊斋志异》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑念 (yí niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung