Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑忌

Pinyin: yí jì

Meanings: Distrust and jealousy., Nghi ngờ và ghen ghét., ①怀疑,猜忌。[例]心怀疑忌。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 疋, 龴, 己, 心

Chinese meaning: ①怀疑,猜忌。[例]心怀疑忌。

Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả mối quan hệ giữa con người với nhau, thường mang tính tiêu cực.

Example: 两人之间充满了疑忌。

Example pinyin: liǎng rén zhī jiān chōng mǎn le yí jì 。

Tiếng Việt: Giữa hai người tràn ngập sự nghi ngờ và ghen ghét.

疑忌
yí jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghi ngờ và ghen ghét.

Distrust and jealousy.

怀疑,猜忌。心怀疑忌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑忌 (yí jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung