Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 略语

Pinyin: lüè yǔ

Meanings: Abbreviation; shorthand term., Từ viết tắt, thuật ngữ ngắn gọn., ①任何简便的口头或书面语的简短形式或简单的节略以代替已知的或规定的整体。[合]:脱产(脱离生产)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 各, 田, 吾, 讠

Chinese meaning: ①任何简便的口头或书面语的简短形式或简单的节略以代替已知的或规定的整体。[合]:脱产(脱离生产)。

Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ các từ viết tắt hoặc cách nói ngắn gọn thay cho một cụm từ dài hơn.

Example: 现在很多人使用网络略语。

Example pinyin: xiàn zài hěn duō rén shǐ yòng wǎng luò lüè yǔ 。

Tiếng Việt: Hiện nay nhiều người sử dụng từ viết tắt trên mạng.

略语 - lüè yǔ
略语
lüè yǔ

📷 Chúng là, từ ngoài vào trong: xiên ngoài, xiên bên trong và bụng ngang. Ba lớp đầu tiên kéo dài giữa cột sống, xương sườn dưới, mào chậu và mu của hông

略语
lüè yǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ viết tắt, thuật ngữ ngắn gọn.

Abbreviation; shorthand term.

任何简便的口头或书面语的简短形式或简单的节略以代替已知的或规定的整体。[合]

脱产(脱离生产)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...