Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 略过

Pinyin: lüè guò

Meanings: To skip over; to overlook details., Bỏ qua, không nhắc đến chi tiết., ①有意不注意。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 各, 田, 寸, 辶

Chinese meaning: ①有意不注意。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh khi muốn bỏ qua một phần không cần thiết trong bài thuyết trình hoặc câu chuyện.

Example: 我们略过了那些不重要的细节。

Example pinyin: wǒ men lüè guò le nà xiē bú zhòng yào de xì jié 。

Tiếng Việt: Chúng tôi bỏ qua những chi tiết không quan trọng.

略过 - lüè guò
略过
lüè guò

📷 Gif động - Văn bản có bóng dài trên nền màu vàng kết cấu

略过
lüè guò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ qua, không nhắc đến chi tiết.

To skip over; to overlook details.

有意不注意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...