Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑案

Pinyin: yí àn

Meanings: A mysterious case or unsolved mystery., Vụ án chưa rõ ràng, khó giải quyết., ①真相不明,证据不足,一时难以判决的案子。*②真相不明之事件。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 疋, 龴, 安, 木

Chinese meaning: ①真相不明,证据不足,一时难以判决的案子。*②真相不明之事件。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh pháp luật hoặc điều tra, mang tính chất nghiêm trọng.

Example: 这是一个历史上的疑案。

Example pinyin: zhè shì yí gè lì shǐ shàng de yí àn 。

Tiếng Việt: Đây là một vụ án bí ẩn trong lịch sử.

疑案
yí àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vụ án chưa rõ ràng, khó giải quyết.

A mysterious case or unsolved mystery.

真相不明,证据不足,一时难以判决的案子

真相不明之事件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...