Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 番号
Pinyin: fān hào
Meanings: Serial number; code number (often used in military or organizations)., Số thứ tự, mã số (thường dùng trong quân đội hoặc tổ chức)., 撇开表面的事实,而从其用心上加以原谅。[出处]明·张煌言《答赵安抚书》“英君察相,尚能略其迹而原其心;感其诚而哀其遇。”[例]我们如今,也只好~,倘若求全责备起来,天底下那里还有甚么好人呢?——《文明小史》第十七回。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 田, 釆, 丂, 口
Chinese meaning: 撇开表面的事实,而从其用心上加以原谅。[出处]明·张煌言《答赵安抚书》“英君察相,尚能略其迹而原其心;感其诚而哀其遇。”[例]我们如今,也只好~,倘若求全责备起来,天底下那里还有甚么好人呢?——《文明小史》第十七回。
Grammar: Từ chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến hệ thống quản lý số liệu hoặc phân loại đối tượng.
Example: 每个士兵都有自己的番号。
Example pinyin: měi gè shì bīng dōu yǒu zì jǐ de fān hào 。
Tiếng Việt: Mỗi binh sĩ đều có số thứ tự riêng của mình.

📷 biểu tượng số miễn phí của điện thoại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số thứ tự, mã số (thường dùng trong quân đội hoặc tổ chức).
Nghĩa phụ
English
Serial number; code number (often used in military or organizations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撇开表面的事实,而从其用心上加以原谅。[出处]明·张煌言《答赵安抚书》“英君察相,尚能略其迹而原其心;感其诚而哀其遇。”[例]我们如今,也只好~,倘若求全责备起来,天底下那里还有甚么好人呢?——《文明小史》第十七回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
