Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 7681 to 7710 of 12077 total words

瓮声
wèng shēng
Giọng nói trầm đục như âm thanh phát ra ...
Sứ, một loại vật liệu gốm cao cấp.
瓷砖
cí zhuān
Gạch men, gạch sứ
gān
Ngọt, ngọt ngào, sẵn lòng chấp nhận.
甘甜
gān tián
Ngọt ngào, ngọt thanh
甘脆
gān cuì
Giòn ngọt, giòn tan (thường dùng để chỉ ...
甘苦
gān kǔ
Vị ngọt và đắng; cũng ám chỉ niềm vui và...
甘雨
gān yǔ
Mưa ngọt (mưa đem lại lợi ích cho đất đa...
甘霖
gān lín
Mưa rào sau hạn hán (mang ý nghĩa cứu tr...
甘露
gān lù
Sương ngọt, sương ban mai (biểu trưng ch...
甚至
shèn zhì
Thậm chí, đến cả (dùng để nhấn mạnh mức ...
甜头
tián tou
Lợi ích, phần thưởng nhỏ.
甜睡
tián shuì
Ngủ say, ngủ sâu giấc
甜蜜动听
tián mì dòng tīng
Ngọt ngào và dễ nghe (thường dùng để chỉ...
生养
shēng yǎng
Sinh ra và nuôi dưỡng (con cái).
生分
shēng fēn
Khác biệt, xa lạ (dùng để miêu tả mối qu...
生厌
shēng yàn
Phát sinh sự chán ghét, gây ra cảm giác ...
生受
shēng shòu
Gánh chịu, chịu đựng (thường mang sắc th...
生变
shēng biàn
Xảy ra biến cố, thay đổi bất ngờ.
生土
shēng tǔ
Đất chưa canh tác, đất nguyên thủy.
生存
shēng cún
Sống sót, tồn tại
生平
shēng píng
Cuộc đời, sự nghiệp của một người (thườn...
生态
shēng tài
Hệ sinh thái, môi trường sống
生成
shēng chéng
Hình thành, tạo ra
生擒
shēng qín
Bắt sống (kẻ thù, tội phạm).
生效
shēng xiào
Có hiệu lực, bắt đầu áp dụng
生机
shēng jī
Sức sống, cơ hội sống
生机勃勃
shēng jī bó bó
Tràn đầy sức sống.
生机盎然
shēng jī àng rán
Tràn ngập sức sống.
生来
shēng lái
Ngay từ khi sinh ra, vốn dĩ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...