Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生分

Pinyin: shēng fēn

Meanings: Distant, unfamiliar (used to describe a less close relationship)., Khác biệt, xa lạ (dùng để miêu tả mối quan hệ ít thân thiết)., ①疏远;冷淡。[例]特别是他郭木生搞起了农业社以后,两人(反倒)不常常在一块儿商量工作了,反倒生分起来了。——秦兆阳《在田野上,前进!》。[例]过分客气,反而显得生分了。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 生, 八, 刀

Chinese meaning: ①疏远;冷淡。[例]特别是他郭木生搞起了农业社以后,两人(反倒)不常常在一块儿商量工作了,反倒生分起来了。——秦兆阳《在田野上,前进!》。[例]过分客气,反而显得生分了。

Grammar: Tính từ, thường dùng để chỉ mối quan hệ người với người.

Example: 几年没见,两人之间有些生分了。

Example pinyin: jǐ nián méi jiàn , liǎng rén zhī jiān yǒu xiē shēng fēn le 。

Tiếng Việt: Vài năm không gặp, giữa hai người có chút xa lạ.

生分
shēng fēn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác biệt, xa lạ (dùng để miêu tả mối quan hệ ít thân thiết).

Distant, unfamiliar (used to describe a less close relationship).

疏远;冷淡。特别是他郭木生搞起了农业社以后,两人(反倒)不常常在一块儿商量工作了,反倒生分起来了。——秦兆阳《在田野上,前进!》。过分客气,反而显得生分了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生分 (shēng fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung