Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓦
Pinyin: wǎ
Meanings: Tile, a curved building material., Ngói, vật liệu xây dựng dạng tấm cong., ①盖瓦:这间房就等瓦瓦了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 瓦
Chinese meaning: ①盖瓦:这间房就等瓦瓦了。
Hán Việt reading: ngõa
Grammar: Danh từ cụ thể, thường được dùng trong ngành xây dựng. Xuất hiện trong các từ ghép như 瓦片 (tấm ngói), 屋瓦 (ngói lợp nhà).
Example: 屋顶上铺满了红瓦。
Example pinyin: wū dǐng shàng pù mǎn le hóng wǎ 。
Tiếng Việt: Trên mái nhà lợp đầy ngói đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngói, vật liệu xây dựng dạng tấm cong.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngõa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tile, a curved building material.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这间房就等瓦瓦了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!