Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甚至

Pinyin: shèn zhì

Meanings: Even, to the extent that, including, Thậm chí, đến mức, ngay cả, ①表示所提出的是突出的、进一步的事例。[例]他们贡献出所有的精力,甚至最宝贵的生命。——《松树的风格》。[例]报纸上有些字甚至连字典上也查不到。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 匹, 土

Chinese meaning: ①表示所提出的是突出的、进一步的事例。[例]他们贡献出所有的精力,甚至最宝贵的生命。——《松树的风格》。[例]报纸上有些字甚至连字典上也查不到。

Grammar: Là trạng từ nhấn mạnh mức độ cao hơn của sự việc hoặc hành động. Thường đặt trước chủ ngữ hoặc động từ chính để bổ nghĩa cho phần sau.

Example: 他甚至不知道这件事。

Example pinyin: tā shèn zhì bù zhī dào zhè jiàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thậm chí không biết về việc này.

甚至
shèn zhì
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thậm chí, đến mức, ngay cả

Even, to the extent that, including

表示所提出的是突出的、进一步的事例。他们贡献出所有的精力,甚至最宝贵的生命。——《松树的风格》。报纸上有些字甚至连字典上也查不到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甚至 (shèn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung