Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓦垄
Pinyin: wǎ lǒng
Meanings: Tile roof with drainage grooves., Mái nhà lợp ngói có rãnh thoát nước., ①瓦屋屋顶一行一行的瓦铺成的凹凸相间的行列。也叫“瓦楞”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 瓦, 土, 龙
Chinese meaning: ①瓦屋屋顶一行一行的瓦铺成的凹凸相间的行列。也叫“瓦楞”。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả chi tiết kiến trúc.
Example: 屋顶上的瓦垄设计得非常合理。
Example pinyin: wū dǐng shàng de wǎ lǒng shè jì dé fēi cháng hé lǐ 。
Tiếng Việt: Những rãnh ngói trên mái nhà được thiết kế rất hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mái nhà lợp ngói có rãnh thoát nước.
Nghĩa phụ
English
Tile roof with drainage grooves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓦屋屋顶一行一行的瓦铺成的凹凸相间的行列。也叫“瓦楞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!