Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓦坯
Pinyin: wǎ pī
Meanings: Unfired tiles, raw tiles., Ngói chưa nung, ngói thô., ①未烧的瓦。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 瓦, 丕, 土
Chinese meaning: ①未烧的瓦。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ trạng thái ban đầu của sản phẩm.
Example: 这些瓦坯还需要烧制才能使用。
Example pinyin: zhè xiē wǎ pī hái xū yào shāo zhì cái néng shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Những viên ngói thô này cần được nung mới có thể sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngói chưa nung, ngói thô.
Nghĩa phụ
English
Unfired tiles, raw tiles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未烧的瓦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!