Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓦匠
Pinyin: wǎ jiàng
Meanings: Mason, someone who works with bricks and tiles., Thợ xây, người chuyên làm việc với gạch và ngói., ①瓦工。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 瓦, 匚, 斤
Chinese meaning: ①瓦工。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ nghề nghiệp.
Example: 这位瓦匠手艺很精湛。
Example pinyin: zhè wèi wǎ jiàng shǒu yì hěn jīng zhàn 。
Tiếng Việt: Người thợ xây này có kỹ năng rất điêu luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ xây, người chuyên làm việc với gạch và ngói.
Nghĩa phụ
English
Mason, someone who works with bricks and tiles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓦工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!