Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓷砖

Pinyin: cí zhuān

Meanings: Ceramic tile, Gạch men, gạch sứ, ①表面带釉饰的瓷土烧制成的砖块

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 次, 瓦, 专, 石

Chinese meaning: ①表面带釉饰的瓷土烧制成的砖块

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu xây dựng lát sàn hoặc tường.

Example: 厨房的瓷砖很漂亮。

Example pinyin: chú fáng de cí zhuān hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Gạch men trong nhà bếp rất đẹp.

瓷砖
cí zhuān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạch men, gạch sứ

Ceramic tile

表面带釉饰的瓷土烧制成的砖块

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓷砖 (cí zhuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung