Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甜睡
Pinyin: tián shuì
Meanings: Sleeping soundly, deep sleep, Ngủ say, ngủ sâu giấc, ①熟睡。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 甘, 舌, 垂, 目
Chinese meaning: ①熟睡。
Grammar: Động từ ghép, biểu đạt trạng thái ngủ ngon lành, không bị gián đoạn. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với các cụm từ khác.
Example: 她昨晚甜睡了一整晚。
Example pinyin: tā zuó wǎn tián shuì le yì zhěng wǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã ngủ rất say suốt đêm qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ say, ngủ sâu giấc
Nghĩa phụ
English
Sleeping soundly, deep sleep
Nghĩa tiếng trung
中文释义
熟睡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!