Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘露
Pinyin: gān lù
Meanings: Sweet dew, morning dew (symbolizing goodness and essence)., Sương ngọt, sương ban mai (biểu trưng cho điều tốt lành, tinh túy), ①甜美的雨露。[例]晓枝滴甘露,味落寒泉中。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 甘, 路, 雨
Chinese meaning: ①甜美的雨露。[例]晓枝滴甘露,味落寒泉中。
Grammar: Danh từ mang ý nghĩa biểu tượng, thường xuất hiện trong văn chương.
Example: 清晨的甘露让植物更加生机勃勃。
Example pinyin: qīng chén de gān lù ràng zhí wù gèng jiā shēng jī bó bó 。
Tiếng Việt: Những giọt sương ngọt buổi sáng khiến cây cối thêm phần tươi tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương ngọt, sương ban mai (biểu trưng cho điều tốt lành, tinh túy)
Nghĩa phụ
English
Sweet dew, morning dew (symbolizing goodness and essence).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甜美的雨露。晓枝滴甘露,味落寒泉中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!