Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦罐

Pinyin: wǎ guàn

Meanings: Earthenware jar used to store water or food., Cái bình, chum bằng đất nung dùng để đựng nước hoặc thực phẩm., ①厚壁陶罐或瓶。*②泛指陶制的罐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 瓦, 缶, 雚

Chinese meaning: ①厚壁陶罐或瓶。*②泛指陶制的罐。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày thời xưa hoặc vùng nông thôn.

Example: 她用瓦罐煮了一锅汤。

Example pinyin: tā yòng wǎ guàn zhǔ le yì guō tāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã nấu một nồi súp trong chiếc bình đất nung.

瓦罐
wǎ guàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái bình, chum bằng đất nung dùng để đựng nước hoặc thực phẩm.

Earthenware jar used to store water or food.

厚壁陶罐或瓶

泛指陶制的罐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...