Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓦工
Pinyin: wǎ gōng
Meanings: Masonry work, construction job., Công việc thợ xây, nghề xây dựng., ①指砌砖、盖瓦等建筑工作。*②用砖或砌块和砂浆砌筑房屋、烟囱或其它构筑物的工人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 瓦, 工
Chinese meaning: ①指砌砖、盖瓦等建筑工作。*②用砖或砌块和砂浆砌筑房屋、烟囱或其它构筑物的工人。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ lĩnh vực lao động.
Example: 他从事瓦工已经有十年了。
Example pinyin: tā cóng shì wǎ gōng yǐ jīng yǒu shí nián le 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm nghề xây dựng đã mười năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc thợ xây, nghề xây dựng.
Nghĩa phụ
English
Masonry work, construction job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指砌砖、盖瓦等建筑工作
用砖或砌块和砂浆砌筑房屋、烟囱或其它构筑物的工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!