Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生养

Pinyin: shēng yǎng

Meanings: To give birth and raise (children)., Sinh ra và nuôi dưỡng (con cái)., ①(口)∶生育。*②生长;使生长。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 生, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①(口)∶生育。*②生长;使生长。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với đối tượng phía sau như 子女 (con cái).

Example: 父母的责任就是好好生养子女。

Example pinyin: fù mǔ de zé rèn jiù shì hǎo hǎo shēng yǎng zǐ nǚ 。

Tiếng Việt: Trách nhiệm của cha mẹ là sinh ra và nuôi dạy con cái tốt.

生养
shēng yǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh ra và nuôi dưỡng (con cái).

To give birth and raise (children).

(口)∶生育

生长;使生长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生养 (shēng yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung