Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 6331 to 6360 of 12077 total words

柴米
chái mǐ
Củi và gạo, ám chỉ những nhu cầu thiết y...
柴米油盐
chái mǐ yóu yán
Củi, gạo, dầu, muối - ám chỉ những nhu c...
柴鸡
chái jī
Gà thả vườn, gà nuôi bằng thức ăn tự nhi...
shì
Quả hồng, loại trái cây ngọt và mềm.
标牌
biāo pái
Biển báo hoặc bảng chỉ dẫn.
标界
biāo jiè
Ranh giới được đánh dấu hoặc xác định.
标砖
biāo zhuān
Gạch chuẩn dùng để đánh dấu hoặc so sánh...
标示
biāo shì
Chỉ báo, hiển thị thông tin cụ thể.
标线
biāo xiàn
Vạch kẻ hoặc đường đánh dấu dùng để hướn...
标致
biāo zhì
Xinh đẹp, duyên dáng (thường dùng để miê...
标识
biāo shí
Biểu tượng, ký hiệu dùng để nhận biết mộ...
标语
biāo yǔ
Khẩu hiệu, câu khẩu hiệu thường dùng tro...
标金
biāo jīn
Tiền thưởng hoặc giá trị được đặt ra để ...
标题新闻
biāo tí xīn wén
Tin tức tiêu đề, thường là những tin ngắ...
栈房
zhàn fáng
Nhà kho hoặc nơi lưu trữ hàng hóa tạm th...
栉沐
zhì mù
Gội đầu và tắm rửa, thường chỉ việc chăm...
lán
Thanh chắn, lan can hoặc hàng rào dùng đ...
栏杆
lán gān
Tay vịn, lan can
栏栅
lán shān
Hàng rào, hàng chắn
栏目
lán mù
Chuyên mục, mục tin tức trong báo chí ho...
树冠
shù guān
Phần tán lá của cây
树敌
shù dí
Tạo ra kẻ thù, gây thù oán.
树立
shù lì
Xây dựng, thiết lập (ý tưởng, mục tiêu.....
树蔸
shù dōu
Phần gốc cây, nơi rễ cây tiếp xúc với th...
校徽
xiào huī
Huy hiệu của trường học, biểu tượng đại ...
校椅
xiào yǐ
Ghế ngồi trong trường học.
校歌
xiào gē
Bài hát chính thức của một ngôi trường.
校舍
xiào shè
Công trình xây dựng hoặc khu vực dùng là...
校花
xiào huā
Học sinh nữ được coi là xinh đẹp nhất tr...
校规
xiào guī
Quy định hoặc nội quy của trường học.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...