Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栈房
Pinyin: zhàn fáng
Meanings: Warehouse or temporary storage place for goods., Nhà kho hoặc nơi lưu trữ hàng hóa tạm thời., ①仓库,货栈。[方言]客栈;旅店。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 戋, 木, 户, 方
Chinese meaning: ①仓库,货栈。[方言]客栈;旅店。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc logistics.
Example: 货物暂时存放在栈房里。
Example pinyin: huò wù zàn shí cún fàng zài zhàn fáng lǐ 。
Tiếng Việt: Hàng hóa được lưu trữ tạm thời trong nhà kho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà kho hoặc nơi lưu trữ hàng hóa tạm thời.
Nghĩa phụ
English
Warehouse or temporary storage place for goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仓库,货栈。[方言]客栈;旅店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!