Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳琴
Pinyin: liǔ qín
Meanings: A traditional Chinese musical instrument, a type of stringed instrument., Một loại nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc, thuộc họ đàn dây., ①一种乐器,有四根弦,外形像琵琶,但较小。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 卯, 木, 今, 玨
Chinese meaning: ①一种乐器,有四根弦,外形像琵琶,但较小。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến âm nhạc.
Example: 她擅长演奏柳琴。
Example pinyin: tā shàn cháng yǎn zòu liǔ qín 。
Tiếng Việt: Cô ấy giỏi chơi đàn liễu cầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc, thuộc họ đàn dây.
Nghĩa phụ
English
A traditional Chinese musical instrument, a type of stringed instrument.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种乐器,有四根弦,外形像琵琶,但较小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!