Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柯
Pinyin: kē
Meanings: Branch of a tree; also refers to the handle of a tool., Nhánh cây, cành cây; cũng có thể dùng để chỉ cán, tay cầm của công cụ., ①用本义。斧柄。[据]柯,斧柄也。——《说文》。[据]柯,柄也。——《广雅》。[例]今若大其柯。——《国语·晋语》。[例]伐柯如何?匪斧不克。——《诗·豳风·伐柯》。毛传:“柯,斧柄也。”[合]柯斧(喻法规);柯长三尺。*②古长三尺之称。引申为法则。[据]柯,法也。——《尔雅》。[合]柯亭(法则、法度)。*③树枝。[例]横柯上蔽。——《艺文类聚·吴均·与朱元思书》。[合]柯枝(枝条);柯条(枝条);柯叶(枝叶);柯干(枝干)。*④柯属植物的泛称。常绿乔木,实为长卵形,外有硬壳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 可, 木
Chinese meaning: ①用本义。斧柄。[据]柯,斧柄也。——《说文》。[据]柯,柄也。——《广雅》。[例]今若大其柯。——《国语·晋语》。[例]伐柯如何?匪斧不克。——《诗·豳风·伐柯》。毛传:“柯,斧柄也。”[合]柯斧(喻法规);柯长三尺。*②古长三尺之称。引申为法则。[据]柯,法也。——《尔雅》。[合]柯亭(法则、法度)。*③树枝。[例]横柯上蔽。——《艺文类聚·吴均·与朱元思书》。[合]柯枝(枝条);柯条(枝条);柯叶(枝叶);柯干(枝干)。*④柯属植物的泛称。常绿乔木,实为长卵形,外有硬壳。
Hán Việt reading: kha
Grammar: Có thể dùng cả trong nghĩa đen (cành cây) lẫn nghĩa bóng (phần giữ, cán).
Example: 他折断了树枝的柯。
Example pinyin: tā zhé duàn le shù zhī de kē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bẻ gãy cành cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhánh cây, cành cây; cũng có thể dùng để chỉ cán, tay cầm của công cụ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kha
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Branch of a tree; also refers to the handle of a tool.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“柯,斧柄也。”柯斧(喻法规);柯长三尺
古长三尺之称。引申为法则。柯,法也。——《尔雅》。柯亭(法则、法度)
树枝。横柯上蔽。——《艺文类聚·吴均·与朱元思书》。柯枝(枝条);柯条(枝条);柯叶(枝叶);柯干(枝干)
柯属植物的泛称。常绿乔木,实为长卵形,外有硬壳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!