Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标致

Pinyin: biāo zhì

Meanings: Beautiful, attractive, or good-looking., Xinh đẹp, hấp dẫn hoặc dễ nhìn., ①外表、风度等接近完美或理想境界,唤起美感上的极大享受的。[例]标致的面孔。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 示, 攵, 至

Chinese meaning: ①外表、风度等接近完美或理想境界,唤起美感上的极大享受的。[例]标致的面孔。

Grammar: Là tính từ, thường đi kèm với danh từ để miêu tả vẻ ngoài.

Example: 她是一个标致的姑娘。

Example pinyin: tā shì yí gè biāo zhì de gū niáng 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.

标致
biāo zhì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp, hấp dẫn hoặc dễ nhìn.

Beautiful, attractive, or good-looking.

外表、风度等接近完美或理想境界,唤起美感上的极大享受的。标致的面孔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

标致 (biāo zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung