Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查证

Pinyin: chá zhèng

Meanings: To verify and confirm information or events., Kiểm tra và xác minh thông tin hoặc sự kiện., ①调查情况以求证实。[例]查证事实。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 旦, 木, 正, 讠

Chinese meaning: ①调查情况以求证实。[例]查证事实。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh yêu cầu độ tin cậy cao của thông tin.

Example: 我们需要查证这个消息的真实性。

Example pinyin: wǒ men xū yào chá zhèng zhè ge xiāo xī de zhēn shí xìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra và xác minh tính xác thực của tin tức này.

查证
chá zhèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra và xác minh thông tin hoặc sự kiện.

To verify and confirm information or events.

调查情况以求证实。查证事实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查证 (chá zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung