Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳江
Pinyin: Liǔ Jiāng
Meanings: The name of a famous river in Guangxi Province, China., Tên một con sông nổi tiếng ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc., ①中国广西壮族自治区河流,为西江支流。河道弯曲,多浅滩。在石龙与红水河会合,长726公里,流域面积5.84万平方公里。
HSK Level: 5
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 15
Radicals: 卯, 木, 工, 氵
Chinese meaning: ①中国广西壮族自治区河流,为西江支流。河道弯曲,多浅滩。在石龙与红水河会合,长726公里,流域面积5.84万平方公里。
Grammar: Là danh từ riêng, thường xuất hiện trong các câu miêu tả địa lý hoặc du lịch.
Example: 柳江两岸风景如画。
Example pinyin: liǔ jiāng liǎng àn fēng jǐng rú huà 。
Tiếng Việt: Phong cảnh hai bên bờ sông Liễu Giang đẹp như tranh vẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một con sông nổi tiếng ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The name of a famous river in Guangxi Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国广西壮族自治区河流,为西江支流。河道弯曲,多浅滩。在石龙与红水河会合,长726公里,流域面积5.84万平方公里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!