Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栉沐
Pinyin: zhì mù
Meanings: To wash one’s hair and bathe, typically referring to personal hygiene care., Gội đầu và tắm rửa, thường chỉ việc chăm sóc sạch sẽ cơ thể., ①梳洗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 木, 节, 氵
Chinese meaning: ①梳洗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thói quen vệ sinh cá nhân.
Example: 她每日清晨都会栉沐以保持清爽。
Example pinyin: tā měi rì qīng chén dōu huì zhì mù yǐ bǎo chí qīng shuǎng 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi sáng đều gội đầu và tắm rửa để giữ cơ thể luôn tươi mát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gội đầu và tắm rửa, thường chỉ việc chăm sóc sạch sẽ cơ thể.
Nghĩa phụ
English
To wash one’s hair and bathe, typically referring to personal hygiene care.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
梳洗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!