Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 标示
Pinyin: biāo shì
Meanings: To mark or indicate something., Đánh dấu hoặc chỉ ra một điều gì đó., ①显示。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 示
Chinese meaning: ①显示。
Grammar: Là động từ, thường đi kèm với đối tượng hoặc phương tiện đánh dấu.
Example: 地图上用红色标示危险区域。
Example pinyin: dì tú shàng yòng hóng sè biāo shì wēi xiǎn qū yù 。
Tiếng Việt: Trên bản đồ, vùng nguy hiểm được đánh dấu bằng màu đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh dấu hoặc chỉ ra một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To mark or indicate something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显示
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!