Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查清
Pinyin: chá qīng
Meanings: To investigate and clarify an issue., Điều tra và làm sáng tỏ một vấn đề., ①彻底调查清楚。[例]查清事实,依法处理。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 旦, 木, 氵, 青
Chinese meaning: ①彻底调查清楚。[例]查清事实,依法处理。
Grammar: Dùng phổ biến khi muốn nói về việc làm rõ ràng một tình huống hay vấn đề nào đó.
Example: 我们需要查清事情的真相。
Example pinyin: wǒ men xū yào chá qīng shì qíng de zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phải điều tra để làm rõ sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều tra và làm sáng tỏ một vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To investigate and clarify an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彻底调查清楚。查清事实,依法处理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!