Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标金

Pinyin: biāo jīn

Meanings: Reward or value set to achieve a certain goal., Tiền thưởng hoặc giá trị được đặt ra để đạt được một mục tiêu nào đó., ①印有成色、重量、熔制年份等内容的标准金条。*②投标时用作抵押的钱财。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 示, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①印有成色、重量、熔制年份等内容的标准金条。*②投标时用作抵押的钱财。

Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với động từ chỉ sự cạnh tranh hoặc khuyến khích.

Example: 比赛的标金很高,吸引了许多参赛者。

Example pinyin: bǐ sài de biāo jīn hěn gāo , xī yǐn le xǔ duō cān sài zhě 。

Tiếng Việt: Tiền thưởng của cuộc thi rất cao, thu hút nhiều thí sinh tham gia.

标金
biāo jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thưởng hoặc giá trị được đặt ra để đạt được một mục tiêu nào đó.

Reward or value set to achieve a certain goal.

印有成色、重量、熔制年份等内容的标准金条

投标时用作抵押的钱财

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...