Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柴米油盐
Pinyin: chái mǐ yóu yán
Meanings: Firewood, rice, oil, salt; refers to basic daily necessities of life., Củi, gạo, dầu, muối - ám chỉ những nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày., 泛指一日三餐的生活必需品。[出处]元·兰楚芳《粉蝶儿·恩情》“若要称了心,则除是要到家,学知些柴米油盐价,恁时节闷减愁消受用杀。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 木, 此, 米, 氵, 由, 圤, 皿
Chinese meaning: 泛指一日三餐的生活必需品。[出处]元·兰楚芳《粉蝶儿·恩情》“若要称了心,则除是要到家,学知些柴米油盐价,恁时节闷减愁消受用杀。”
Grammar: Danh từ ghép cố định, thường dùng trong văn cảnh đời sống.
Example: 家庭开支要考虑柴米油盐这些基本开销。
Example pinyin: jiā tíng kāi zhī yào kǎo lǜ chái mǐ yóu yán zhè xiē jī běn kāi xiāo 。
Tiếng Việt: Chi tiêu gia đình cần phải cân nhắc những khoản cơ bản như củi, gạo, dầu, muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củi, gạo, dầu, muối - ám chỉ những nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
Nghĩa phụ
English
Firewood, rice, oil, salt; refers to basic daily necessities of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指一日三餐的生活必需品。[出处]元·兰楚芳《粉蝶儿·恩情》“若要称了心,则除是要到家,学知些柴米油盐价,恁时节闷减愁消受用杀。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế