Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柿
Pinyin: shì
Meanings: Persimmon, a sweet and soft fruit., Quả hồng, loại trái cây ngọt và mềm., ①落叶乔木,果实为扁圆形或圆椎形浆果,黄或橙红色,可食:柿子。柿饼。柿霜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 市, 木
Chinese meaning: ①落叶乔木,果实为扁圆形或圆椎形浆果,黄或橙红色,可食:柿子。柿饼。柿霜。
Hán Việt reading: thị
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh ẩm thực hoặc mùa vụ.
Example: 秋天是吃柿子的好季节。
Example pinyin: qiū tiān shì chī shì zi de hǎo jì jié 。
Tiếng Việt: Mùa thu là mùa thích hợp để ăn quả hồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả hồng, loại trái cây ngọt và mềm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Persimmon, a sweet and soft fruit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
柿子。柿饼。柿霜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!