Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4741 to 4770 of 12092 total words

成套
chéng tào
Đầy đủ, nguyên bộ (dùng để chỉ những thứ...
成就
chéng jiù
Thành tích, thành quả; đạt được thành tự...
成年累月
chéng nián lěi yuè
Suốt năm này qua năm khác, trong thời gi...
成批
chéng pī
Theo từng đợt, từng lô hàng lớn
成数
chéng shù
Tỷ lệ, phần trăm, số liệu thống kê
成方
chéng fāng
Gom lại thành nhóm, sắp xếp theo trật tự
成日成夜
chéng rì chéng yè
Suốt ngày suốt đêm, không ngừng nghỉ
成林
chéng lín
Trở thành rừng, mọc thành rừng
成法
chéng fǎ
Luật pháp, quy định thành văn
成眠
chéng mián
Ngủ được, vào giấc ngủ
成色
chéng sè
Chất lượng, độ tinh khiết (đặc biệt kim ...
成药
chéng yào
Thuốc đã được chế biến sẵn, dùng ngay.
成败
chéng bài
Thành công hay thất bại.
成章
chéng zhāng
Viết thành chương, hoàn thiện từng phần
我见
wǒ jiàn
Ý kiến của tôi, quan điểm cá nhân của tô...
jiè
Răn dạy, cảnh báo; tuân thủ giới luật
戒严
jiè yán
Thiết quân luật, áp đặt lệnh giới nghiêm...
戒备
jiè bèi
Đề phòng, cảnh giác.
戒尺
jiè chǐ
Thước kẻ dùng để phạt học trò trong quá ...
戒律
jiè lǜ
Luật lệ trong tôn giáo, đặc biệt là Phật...
戒心
jiè xīn
Tâm lý đề phòng, cảnh giác.
或是
huò shì
Hay là, hoặc giả.
战役
zhàn yì
Một loạt các trận đánh trong một cuộc ch...
战报
zhàn bào
Báo cáo chiến sự hoặc tin tức từ tiền tu...
战斧
zhàn fǔ
Một loại vũ khí cổ xưa hình dáng giống n...
战时
zhàn shí
Thời kỳ xảy ra chiến tranh, thời chiến.
战术
zhàn shù
Chiến thuật, phương pháp hoặc kế hoạch h...
战机
zhàn jī
Máy bay chiến đấu hoặc cơ hội chiến lược...
战果
zhàn guǒ
Kết quả của một trận đánh, thường là thà...
战歌
zhàn gē
Bài hát chiến đấu, thường khích lệ tinh ...

Showing 4741 to 4770 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...