Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戒
Pinyin: jiè
Meanings: Warning, admonition; to observe precepts, Răn dạy, cảnh báo; tuân thủ giới luật, ①防备:戒心。戒备。戒严。戒骄戒躁。*②革除不良嗜好:戒除。戒烟。*③佛教律条,泛指禁止做的事:戒刀。戒尺。斋戒。*④准备:戒途。戒装。*⑤古同“界”,界限。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 廾, 戈
Chinese meaning: ①防备:戒心。戒备。戒严。戒骄戒躁。*②革除不良嗜好:戒除。戒烟。*③佛教律条,泛指禁止做的事:戒刀。戒尺。斋戒。*④准备:戒途。戒装。*⑤古同“界”,界限。
Hán Việt reading: giới
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 戒烟戒酒。
Example pinyin: jiè yān jiè jiǔ 。
Tiếng Việt: Cai thuốc lá và rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Răn dạy, cảnh báo; tuân thủ giới luật
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giới
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Warning, admonition; to observe precepts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戒心。戒备。戒严。戒骄戒躁
戒除。戒烟
戒刀。戒尺。斋戒
戒途。戒装
古同“界”,界限
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!