Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 我见
Pinyin: wǒ jiàn
Meanings: My opinion or personal viewpoint., Ý kiến của tôi, quan điểm cá nhân của tôi., ①我自己的看法。[例]没有丝毫我见。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 我, 见
Chinese meaning: ①我自己的看法。[例]没有丝毫我见。
Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng trước danh từ khác (ví dụ: 我见不同 - 'quan điểm của tôi khác').
Example: 这只是我的我见,仅供参考。
Example pinyin: zhè zhǐ shì wǒ de wǒ jiàn , jǐn gòng cān kǎo 。
Tiếng Việt: Đây chỉ là ý kiến của tôi, chỉ mang tính tham khảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến của tôi, quan điểm cá nhân của tôi.
Nghĩa phụ
English
My opinion or personal viewpoint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我自己的看法。没有丝毫我见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!