Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战歌

Pinyin: zhàn gē

Meanings: Battle song, often inspiring the spirit of warriors., Bài hát chiến đấu, thường khích lệ tinh thần chiến binh., ①鼓舞士气富于战斗性的歌曲。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 占, 戈, 哥, 欠

Chinese meaning: ①鼓舞士气富于战斗性的歌曲。

Grammar: Danh từ ghép, gợi lên không khí hào hùng và khí thế chiến đấu.

Example: 士兵们高唱战歌出征。

Example pinyin: shì bīng men gāo chàng zhàn gē chū zhēng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ hát vang bài ca chiến đấu khi ra trận.

战歌
zhàn gē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài hát chiến đấu, thường khích lệ tinh thần chiến binh.

Battle song, often inspiring the spirit of warriors.

鼓舞士气富于战斗性的歌曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

战歌 (zhàn gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung