Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 战果
Pinyin: zhàn guǒ
Meanings: Outcome of a battle, usually success or failure., Kết quả của một trận đánh, thường là thành công hoặc thất bại., ①作战取得的成果。[例]战果累累。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 占, 戈, 日, 木
Chinese meaning: ①作战取得的成果。[例]战果累累。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ kết quả cụ thể sau một trận đánh hoặc chiến dịch.
Example: 这次行动取得了辉煌的战果。
Example pinyin: zhè cì xíng dòng qǔ dé le huī huáng de zhàn guǒ 。
Tiếng Việt: Hành động lần này đã đạt được thành quả rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết quả của một trận đánh, thường là thành công hoặc thất bại.
Nghĩa phụ
English
Outcome of a battle, usually success or failure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作战取得的成果。战果累累
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!