Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成章

Pinyin: chéng zhāng

Meanings: To write chapters; to complete sections systematically., Viết thành chương, hoàn thiện từng phần, ①成文章。[例]下笔成章。[例]出口成章。*②成条理。[例]顺理成章。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 戊, 𠃌, 早, 立

Chinese meaning: ①成文章。[例]下笔成章。[例]出口成章。*②成条理。[例]顺理成章。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh sáng tác văn học hay viết lách.

Example: 他很快就能成章地写完一本书。

Example pinyin: tā hěn kuài jiù néng chéng zhāng dì xiě wán yì běn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy có thể nhanh chóng hoàn thiện từng chương sách.

成章
chéng zhāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết thành chương, hoàn thiện từng phần

To write chapters; to complete sections systematically.

成文章。下笔成章。出口成章

成条理。顺理成章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成章 (chéng zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung