Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戒备
Pinyin: jiè bèi
Meanings: To be on guard, to beware., Đề phòng, cảnh giác., ①警惕防备以应不测。[例]敌人戒备森严。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 廾, 戈, 夂, 田
Chinese meaning: ①警惕防备以应不测。[例]敌人戒备森严。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với trạng ngữ chỉ đối tượng (如对陌生人).
Example: 他对陌生人总是保持戒备。
Example pinyin: tā duì mò shēng rén zǒng shì bǎo chí jiè bèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cảnh giác với người lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề phòng, cảnh giác.
Nghĩa phụ
English
To be on guard, to beware.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
警惕防备以应不测。敌人戒备森严
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!