Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成法
Pinyin: chéng fǎ
Meanings: Established laws or regulations., Luật pháp, quy định thành văn, ①指学习、工作、劳动上的成效和成绩。[例]成果显著。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 戊, 𠃌, 去, 氵
Chinese meaning: ①指学习、工作、劳动上的成效和成绩。[例]成果显著。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống pháp luật. Có thể làm tân ngữ trong câu.
Example: 我们应该遵守成法。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn shǒu chéng fǎ 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tuân thủ pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật pháp, quy định thành văn
Nghĩa phụ
English
Established laws or regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指学习、工作、劳动上的成效和成绩。成果显著
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!