Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 或是
Pinyin: huò shì
Meanings: Or, alternatively., Hay là, hoặc giả.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 口, 戈, 日, 𤴓
Grammar: Liên từ, giống '或', nhưng mang sắc thái mềm mại hơn.
Example: 你可以选择步行或是骑车。
Example pinyin: nǐ kě yǐ xuǎn zé bù xíng huò shì qí chē 。
Tiếng Việt: Bạn có thể chọn đi bộ hoặc đi xe đạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hay là, hoặc giả.
Nghĩa phụ
English
Or, alternatively.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!