Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 战役
Pinyin: zhàn yì
Meanings: A series of battles within a war, usually with specific objectives., Một loạt các trận đánh trong một cuộc chiến tranh, thường có mục tiêu cụ thể., ①完成战略目标某一阶段中各种作战的总称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 占, 戈, 彳, 殳
Chinese meaning: ①完成战略目标某一阶段中各种作战的总称。
Grammar: Từ ghép gồm '战' (chiến) và '役' (dịch), thường được dùng để mô tả các hoạt động quân sự quy mô lớn.
Example: 这场战役持续了三个月。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn yì chí xù le sān gè yuè 。
Tiếng Việt: Chiến dịch này kéo dài ba tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loạt các trận đánh trong một cuộc chiến tranh, thường có mục tiêu cụ thể.
Nghĩa phụ
English
A series of battles within a war, usually with specific objectives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完成战略目标某一阶段中各种作战的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!