Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成眠

Pinyin: chéng mián

Meanings: To fall asleep., Ngủ được, vào giấc ngủ, ①入睡,睡着。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 戊, 𠃌, 民, 目

Chinese meaning: ①入睡,睡着。

Grammar: Động từ ít thông dụng, thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn học cổ.

Example: 他很快就成眠了。

Example pinyin: tā hěn kuài jiù chéng mián le 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng ngủ thiếp đi.

成眠
chéng mián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ được, vào giấc ngủ

To fall asleep.

入睡,睡着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成眠 (chéng mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung