Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 战斧

Pinyin: zhàn fǔ

Meanings: An ancient axe-like weapon used in battle., Một loại vũ khí cổ xưa hình dáng giống như rìu, dùng trong chiến đấu., ①从前作为兵器用的一种钺。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 戈, 斤, 父

Chinese meaning: ①从前作为兵器用的一种钺。

Grammar: Danh từ đơn giản, không có ngữ pháp đặc biệt.

Example: 古代战士常使用战斧进行近战。

Example pinyin: gǔ dài zhàn shì cháng shǐ yòng zhàn fǔ jìn xíng jìn zhàn 。

Tiếng Việt: Chiến binh cổ đại thường sử dụng chiến phủ để cận chiến.

战斧
zhàn fǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại vũ khí cổ xưa hình dáng giống như rìu, dùng trong chiến đấu.

An ancient axe-like weapon used in battle.

从前作为兵器用的一种钺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

战斧 (zhàn fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung