Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成日成夜

Pinyin: chéng rì chéng yè

Meanings: Day and night without stopping., Suốt ngày suốt đêm, không ngừng nghỉ, ①[方言]成天;整日。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 戊, 𠃌, 日, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①[方言]成天;整日。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh sự chăm chỉ hoặc mệt mỏi vì thời gian làm việc kéo dài liên tục.

Example: 他们成日成夜地工作。

Example pinyin: tā men chéng rì chéng yè dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Họ làm việc suốt ngày suốt đêm.

成日成夜
chéng rì chéng yè
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt ngày suốt đêm, không ngừng nghỉ

Day and night without stopping.

[方言]成天;整日

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成日成夜 (chéng rì chéng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung